🔍
Search:
LÔNG BÔNG
🌟
LÔNG BÔNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
해야 할 일을 하지 않고 꾀를 부려서 게으름을 피우다.
1
LÔNG BÔNG:
Không làm việc phải làm và giở mánh khóe để mà lười biếng.
-
Động từ
-
1
하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
1
NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG:
Không có việc làm, chỉ chơi đùa và hay nói năng bỡn cợt.
-
Động từ
-
1
하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
1
NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG:
Thường hay nói năng bỡn cợt và chơi đùa mà không có việc làm.
-
Động từ
-
1
하는 일 없이 가벼운 이야기를 하며 놀다.
1
NHÀN RỖI, LÔNG BÔNG:
Nói năng bỡn cợt và chơi đùa mà không có việc làm.
-
Động từ
-
1
하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 놀다.
1
RONG RUỔI, LÔNG BÔNG:
Không có việc làm, chỉ chơi đùa và hay nói năng bỡn cợt.
-
Phó từ
-
1
하는 일 없이 자꾸 가벼운 이야기를 하며 노는 모양.
1
LÔNG NHÔNG, LÔNG BÔNG:
Bộ dạng không có việc làm mà chỉ đùa cợt và rong chơi.
-
Danh từ
-
1
해야 할 일을 하지 않고 꾀를 부려서 게으름을 피우는 것.
1
SỰ LÔNG BÔNG, LÊU LỔNG, CÚP CUA, CÚP HỌC, TRỐN HỌC:
Việc không chịu làm việc đáng phải làm và giở mánh khóe để lười biếng.
-
Động từ
-
1
실속이 없이 이리저리 들뜬 행동을 하다.
1
LẨN QUẨN, TRỞ THÀNH TRÒ CƯỜI, TRỞ THÀNH TRÒ ĐÙA:
Hành động bộn chộn mà không được gì.
-
2
이성과 건전하지 못한 관계를 가지다.
2
CẶP BỒ, CẶP KÈ:
Có quan hệ không đứng đắn với người khác giới.
-
3
자주 또는 정도가 심하게 놀러 다니다.
3
CHƠI LÊU LỎNG, CHƠI LÔNG BÔNG:
Đi chơi thường xuyên hay quá mức.
-
4
고정되어 있던 것이 헐거워 이리저리 움직이다.
4
LẮC LƯ, LUNG LAY:
Thứ vốn cố định long ra di chuyển qua lại.
-
☆☆☆
Động từ
-
1
놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다.
1
CHƠI, CHƠI ĐÙA:
Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị.
-
2
직업이나 일정하게 하는 일 없이 지내다.
2
CHƠI, RONG CHƠI, Ở KHÔNG:
Sống mà không có nghề nghiệp hay không có việc gì làm cố định.
-
3
어떤 일을 하다가 일정한 기간 동안을 쉬다.
3
CHƠI, NGHỈ:
Đang làm việc gì đó rồi nghỉ một thời gian nhất định.
-
4
어떤 물건이나 시설, 돈 등을 쓰지 않다.
4
NHÀN RỖI, KHÔNG DÙNG ĐẾN:
Không dùng những thứ như tiền bạc, thiết bị, đồ vật nào đó.
-
5
고정되어 있던 것이 헐거워 이리저리 움직이다.
5
LONG RA, LUNG LAY:
Cái vốn được cố định trở nên lỏng lẻo di chuyển qua lại.
-
6
엄마 배 속에 있는 아기가 움직이다.
6
NGỌ NGOẠY, CỬ ĐỘNG, CHÒI ĐẠP:
Đứa bé trong bụng mẹ cử động.
-
7
이리저리 돌아다니다.
7
RONG RUỔI, LÔNG BÔNG:
Đi lang thang đây đó.
-
8
몸의 어떤 부위가 일정하게 움직이다.
8
ĐONG ĐƯA, VUNG VẨY:
Bộ phận nào đó của cơ thể di chuyển một cách nhất định.
-
9
술이나 여자, 노름 등에 빠져서 지내다.
9
ĂN CHƠI, SA ĐỌA:
Sa vào rượu, gái hay cơ bạc...
-
10
나쁜 행동을 하며 지내다.
10
ĂN CHƠI, CHƠI BỜI:
Sống và làm những hành động xấu.
-
11
일정한 장소를 중심으로 지내다.
11
QUANH QUẨN, LẨN QUẨN:
Ở chủ yếu tại một nơi nhất định.
-
12
남을 조롱하거나 자기 마음대로 하다.
12
CHỌC GHẸO, BỠN CỢT:
Trêu chọc người khác hay làm theo ý mình.
-
13
마음에 들지 않게 행동함을 비꼬는 말.
13
CHƠI GIỠN:
Cách nói coi thường hành động mà mình không vừa ý.
-
14
비슷한 사람들끼리 어울리다.
14
CẬP KÈ, TỤ TẬP:
Nhóm người tương tự hòa hợp với nhau.
-
15
마음이 들떠서 실없이 행동하거나 신중하지 못한 태도를 가지다.
15
ĐÙA CỢT, BỠN CỢT:
Do cao hứng mà hành động không thật hay có thái độ không thận trọng.
-
16
그러하게 행동하다.
16
CƯ XỬ, XỬ SỰ:
Hành động như vậy.
-
17
구경거리가 되는 재주를 부리다.
17
DIỄN TRÒ:
Trổ tài trở thành thứ cho người khác xem.
-
18
어떤 게임이나 놀이를 하다.
18
CHƠI:
Chơi trò chơi hay trò vui nào đó.
-
19
방해하는 행동이나 역할을 하다.
19
CHƠI TRÒ, DÙNG CHIÊU:
Đóng vai trò hay gây ra hành động cản trở.
🌟
LÔNG BÔNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
말이나 행동이 얌전하지 않고 덜렁거리는 여자.
1.
NGƯỜI PHỤ NỮ NGỔ NGÁO:
Người phụ nữ mà lời nói hay hành động không nhã nhặn và lông bông.